MÁY GIẶT KHÔ DÙNG HÓA CHẤT PERC THẾ HỆ THỨ 4
- Thiết bị được điều khiển bởi chương trình máy tính được lập trình với chức năng tự động thiết lập chương trình. Màn hình hiển thị LCD rộng. Vận hành thông minh.
- Dây chuyền sản xuất theo khuôn chất lượng cao đảm bảo khả năng bền vững của từng bộ phận và dễ dàng hơn cho việc thay thế.
- Cấu trúc máy hoàn toàn được làm bằng thép không gỉ. Tất cả các thiết bị liên quan đến dung môi hóa chất như lồng giặt, hệ thống thông gió, bộ lọc, chưng cất nước, và khay đựng dung môi đều được làm từ SS304. Tất nhiên, cả bộ phận ống dẫn dung môi.
- Biến tần, thiết bị biến áp, hệ thống khí nén đều là những thương hiệu nổi tiếng thé giới.
- Cấu trúc hệ thống khí được áp dụng theo công nghệ tiên tiến thế giới đảm bảo luồng khí được thông suốt và tăng tốc độ giặt, tiết kiệm thời gian giặt khô.
- Hệ thông lọc đôi bao gồm một bộ lọc sinh thái & một bộ lọc than hoạt tính mà không cần được làm sạch bằng bột chuyên dụng. Hai bộ lọc này không cần phải bảo trì, độ sạch cao, chi phí vận hành thấp. Bên cạnh đó, nó mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc giặt sạch những vải vóc sáng mầu (độc quyền cho P-186FD/ZQ)
- Chức năng tự làm sạch 3 khay đựng dung môi.
- Khí nóng được quay vòng trong suốt quá trình giặt thông qua hệ thống ống khí nóng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả làm việc. Bộ phận chưng cất được trang bị với thiết bị điều khiển tự động đảm bảo tính an toàn.
- Trang bị rất nhiều thiết bị bảo vệ an toàn, như thiết bị khóa an toàn cho hệ thống cửa, đường xả cho hệ thống khay đựng dung môi, ...
- Động cơ điều khiển biến tần của Siemen - mạnh hơn, bền vững hơn và đáng tin cậy hơn.
- Hệ thống làm lạnh của hãng Danfoss scroll compressor, tối ưu hóa hiệu quả phục hồi.
- Vòng bi của hãng NSK cho trục chính và bộ lọc; gioăng phớt của CCVI hoặc Dupont. Trục chính ứng dụng công nghệ tiên tiến thế giới không cần bảo trì, không cần phải tra dầu cho vòng bi & gioăng phớt.
- Được trang bị thiết bị tự động định lượng lượng chất tẩy.
- Khay dung môi chống rò rỉ đạt tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo dung môi không làm bẩn trong quá trình giặt & Ô nhiễm nguồn nước trong khi có thể tái chế.
- Trang bị hệ thống tách nước thứ cấp cho dung môi & nước.
- Được trang bị hệ thống làm lạnh kép tiên tiến thế giới của hãng Freon, nó có thể điều chỉnh nhiệt độ dung môi phù hợp với yêu cầu giặt khô của da hoặc những loại vải khác
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT MÁY GIẶT KHÔ OASIS THẾ HỆ 4
- Động cơ: Siemens - Đức
- Hệ thống máy tính điều khiển: PUNP- Trung Quốc
- Ổ đỡ: CCVI - Italy
- Vòng đệm trục dầu: :Dichtomatik - Đức
- Biến tần: LG- Hàn Quốc
- Thiết bị chuyển đổi điện áp thấp: CHINT - Trung Quốc
- Van khí nén: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
- Lồng giặt: Inox 304 - nhập khẩu Đức
- Bộ lọc: Sakura - Nhật Bản
- Sơn: Dupont - Mỹ
- Hệ thống khung: thép Jinan - Trung Quốc
- Dây đai: Hàn Quốc
- Máy nén khí lạnh: Copeland, Emerson Goup - Mỹ
- Cửa sổ: Danfoss - Đan mạch
- Van xả khí: Danfoss - Đan mạch
- Van điều chỉnh áp suất: Danfoss - Đan Mạch
- Van điện trở: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
- Bộ lọc khô: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
- Bộ điều khiển khí nén: Danfoss - Đan Mạch
- Bộ lọc nước: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
- Đường ống dẫn: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
- Van điều chỉnh nhiệt độ: Hãng nổi tiếng Trung Quốc
THÔNG SỐ CƠ BẢN MÁY GIẶT KHÔ OASIS THẾ HỆ 4
Model:
P-186FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 10
Thể tích lồng giặt (l): 186
Đường kính lồng giặt (mm): 686
Chiều sâu lồng giặt (mm): 504
Đường kính cửa trước (mm): 368
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 125
Khay dung môi 2 (l): 125
Khay dung môi 3 (l): 160
Thể tích chưng cất (l): 150
Tốc độ chưng cất (l/h): 80
Thể tích lọc (l): 30
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 25
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 1.5
Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 2.1
Công suất khí nóng (kw): 7.8
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 180
Hơi tiêu thụ (kg/h): 35
Kích thước (DxRxC) mm: 1980*1325*2088
Trọng lượng (kg): 1000
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Model: P-218FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 12
Thể tích lồng giặt (l): 218
Đường kính lồng giặt (mm): 744
Chiều sâu lồng giặt (mm): 465
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 150
Khay dung môi 2 (l): 150
Khay dung môi 3 (l): 190
Thể tích chưng cất (l): 200
Tốc độ chưng cất (l/h): 120
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 1.5
Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 2.6
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 180
Hơi tiêu thụ (kg/h): 35
Kích thước (DxRxC) mm: 2110*1560*2100
Trọng lượng (kg): 1100
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Model: P-250FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 14
Thể tích lồng giặt (l): 250
Đường kính lồng giặt (mm): 744
Chiều sâu lồng giặt (mm): 534
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 150
Khay dung môi 2 (l): 150
Khay dung môi 3 (l): 190
Thể tích chưng cất (l): 200
Tốc độ chưng cất (l/h): 120
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 1.5
Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 3
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 180
Hơi tiêu thụ (kg/h): 35
Kích thước (DxRxC) mm: 2110*1560*2100
Trọng lượng (kg): 1200
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Model: P-300FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 16
Thể tích lồng giặt (l): 300
Đường kính lồng giặt (mm): 903
Chiều sâu lồng giặt (mm): 468
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 150
Khay dung môi 2 (l): 150
Khay dung môi 3 (l): 216
Thể tích chưng cất (l): 220
Tốc độ chưng cất (l/h): 130
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 2.2
Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 3.8
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
Kích thước (DxRxC) mm: 2180*1560*2180
Trọng lượng (kg): 1300
Xuất xứ: Nhật Bản |
Model:
P-340FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 18
Thể tích lồng giặt (l): 340
Đường kính lồng giặt (mm): 903
Chiều sâu lồng giặt (mm): 534
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 150
Khay dung môi 2 (l): 150
Khay dung môi 3 (l): 216
Thể tích chưng cất (l): 220
Tốc độ chưng cất (l/h): 130
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 2.2
Công suất động cơ quạt (kw): 1.5
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 3.8
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
Kích thước (DxRxC) mm: 2180*1560*2180
Trọng lượng (kg): 1360
Xuất xứ: Nhật Bản |
Model:
P-400FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 20-22
Thể tích lồng giặt (l): 400
Đường kính lồng giặt (mm): 1000
Chiều sâu lồng giặt (mm): 510
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 186
Khay dung môi 2 (l): 186
Khay dung môi 3 (l): 221
Thể tích chưng cất (l): 300
Tốc độ chưng cất (l/h): 160
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 4
Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 3.8
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
Kích thước (DxRxC) mm: 2320*1649*2365
Trọng lượng (kg): 1500
Xuất xứ: Nhật Bản |
Model:
P-500FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 25-28
Thể tích lồng giặt (l): 500
Đường kính lồng giặt (mm): 1100
Chiều sâu lồng giặt (mm): 532
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 190
Khay dung môi 2 (l): 190
Khay dung môi 3 (l): 260
Thể tích chưng cất (l): 300
Tốc độ chưng cất (l/h): 160
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 5.5
Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 4.5
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 38
Kích thước (DxRxC) mm: 2419*1676*2480
Trọng lượng (kg): 1860
Xuất xứ: Nhật Bản |
Model:
P-600FD/ZQ
Hãng sản xuất: JINAN OASIS
Sản xuất và lắp ráp: Đại Lục
Công suất giặt (kg) : 30-35
Thể tích lồng giặt (l): 600
Đường kính lồng giặt (mm): 1100
Chiều sâu lồng giặt (mm): 624
Đường kính cửa trước (mm): 486
Tốc độ giặt ( rpm): 40
Tốc độ vắt (rpm): 400
Thời gian giặt (min/cycle): 50
Khay dung môi 1 (l): 200
Khay dung môi 2 (l): 200
Khay dung môi 3 (l): 268
Thể tích chưng cất (l): 300
Tốc độ chưng cất (l/h): 160
Thể tích lọc (l): 66
Diện tích lọc (m2): 4
Số lượng lọc (cái): 28
Điện năng sử dụng: 380V/50Hz
Công suất máy bơm dung môi (kw): 0.75
Công suất động cơ chính (kw): 7.5
Công suất động cơ quạt (kw): 2.2
Công suất động cơ lọc (kw): 0.55
Công suất làm lạnh (kw): 4.5
Công suất khí nóng (kw): 8.4
Áp suất khi (mpa): 0.4-0.6
Đường kính khí vào (mm): ø8
Áp suất nước (mpa): 0.2--0.4
Đường kính ống nước vào & ra (inch): DN25/DN25
Áp suất hơi (mpa): 0.4-0.5
Đường kính ống hơi vào & ra (inch): DN15/DN15
Không khí tiêu thụ (l/h): 8
Nước tiêu thụ (l/h): 200
Hơi tiêu thụ (kg/h): 40
Kích thước (DxRxC) mm: 2419*1726*2480
Trọng lượng (kg): 1900
Xuất xứ: Nhật Bản |
Bảo hành & Bảo trì : Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
-Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy các và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
-Thời gian đáp ứng là 48 giờ sau khi có thông báo chính thức đến phòng Dịch vụ kỹ thuật.